khuynh diệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuynh diệp+
- Eucalyptus essential oil
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuynh diệp"
- Những từ có chứa "khuynh diệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
isoclinic isoclinal disputative inclinable inclining trend aclinic predisposition tendency deviation more...
Lượt xem: 561